-
Giảm giá
割包600g (10個入) 台湾産 冷凍品
Giá thông thường ¥972 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,069 円Giá bán ¥972 円Giảm giá -
冷凍紫糯玉米棒(粘) 2本入 420g 生的 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥397 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥362 円Giá bán Từ ¥397 円 -
泰山豆腐干絲 500g 台湾産 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥922 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥776 円Giá bán Từ ¥922 円 -
日日三鮮水餃子 約30個入 日日餃子 厚皮 日本国内加工 日本産 600g
Giá thông thường ¥882 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥970 円Giá bán ¥882 円Giảm giá -
Đã bán hết
小章魚1KG 印度尼西亚产
Giá thông thường ¥1,748 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,137 円Giá bán ¥1,748 円Đã bán hết -
豚軟骨5kg 日本国産 冷凍品
Giá thông thường ¥4,898 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,580 円Giá bán ¥4,898 円 -
Giảm giá
台湾豚肉貢丸300gと中国魚丸400g 2点セット 合計700g
Giá thông thường ¥1,898 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,195 円Giá bán ¥1,898 円Giảm giá -
上海甜酒醸約300~350gと彩色小湯圓250gの2種2点セット 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥850 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥994 円Giá bán ¥850 円Giảm giá -
手工 茴香雲呑と三鮮蝦仁雲呑と牛肉白蘿蔔雲呑と香菜雲呑と大餡雲呑(豚肉大葱) 5点セット 合计60个入 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥2,795 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥3,267 円Giá bán ¥2,795 円Giảm giá -
Giảm giá
生羊排骨1KG 英国産 冷凍品 每块大小不一样 按照实际重量称的
Giá thông thường ¥3,668 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,035 円Giá bán ¥3,668 円Giảm giá -
Giảm giá
蝦仁芹菜水餃子 1kg 冷凍品
Giá thông thường ¥1,035 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,139 円Giá bán ¥1,035 円Giảm giá -
Giảm giá
烙餅(焼き巻パイ)500g(5枚装)冷凍品
Giá thông thường Từ ¥496 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥546 円Giá bán Từ ¥496 円Giảm giá -
Giảm giá
-
餃子皮 350g約33枚 八幡製麺所 日本国内加工 1枚の直径約10cm 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥454 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥451 円Giá bán Từ ¥454 円 -
Giảm giá
冷凍緑辣椒 500g 爆辣 冷凍品
Giá thông thường ¥833 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥938 円Giá bán ¥833 円Giảm giá -
Giảm giá
芝麻球(芝麻餡) 大 37gx20 冷凍品
Giá thông thường ¥962 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,058 円Giá bán ¥962 円Giảm giá