-
Giảm giá
蝦仁大雲呑1000g 冷凍品
Giá thông thường ¥1,527 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,680 円Giá bán ¥1,527 円Giảm giá -
Giảm giá
黄米面熟粘豆包 38g*12 冷凍品
Giá thông thường ¥773 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥850 円Giá bán ¥773 円Giảm giá -
思念 放心油条 450g(10个入)
Giá thông thường Từ ¥872 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥800 円Giá bán Từ ¥872 円 -
Giảm giá
山東薺菜水餃 1kg 冷凍品
Giá thông thường ¥1,106 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,246 円Giá bán ¥1,106 円Giảm giá -
大雲呑皮 (約35枚)450g 日本国内加工 八幡製麺所 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥551 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥485 円Giá bán Từ ¥551 円 -
Giảm giá
生鴨翅膀2kg 泰国産
Giá thông thường ¥1,249 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,527 円Giá bán ¥1,249 円Giảm giá -
Giảm giá
第一食品 生鴨子1.6kg (泰国産)
Giá thông thường ¥2,042 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,508 円Giá bán ¥2,042 円Giảm giá -
Giảm giá
-
Giảm giá
冷凍鶏翅根(生) 2KG 日本国産
Giá thông thường ¥1,110 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,396 円Giá bán ¥1,110 円Giảm giá -
Giảm giá
日日 豚肉芹菜水餃子 600g
Giá thông thường ¥617 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥872 円Giá bán ¥617 円Giảm giá -
Giảm giá
名家 豚肉粽子 600g(6个) 冷凍品
Giá thông thường ¥1,021 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,123 円Giá bán ¥1,021 円Giảm giá -
Giảm giá
冷凍唐辛子 緑・赤2種类 2点セット 500g×2 (辣椒)
Giá thông thường ¥1,638 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,895 円Giá bán ¥1,638 円Giảm giá -
生猪蹄膀 (肘子)1000g 冷凍品 日本国産 猪蹄膀 (肘子)每块大小不一样,按重量算钱,一般800-1300日元
Giá thông thường ¥1,091 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,265 円Giá bán ¥1,091 円Giảm giá -
Giảm giá
思念地道大湯圓 454g 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥710 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥781 円Giá bán Từ ¥710 円Giảm giá -
蚕蛹 500g 冷凍发貨
Giá thông thường Từ ¥1,884 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,636 円Giá bán Từ ¥1,884 円 -
Giảm giá
酸菜豚肉水餃 1KG 冷凍品
Giá thông thường ¥1,285 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,571 円Giá bán ¥1,285 円Giảm giá