-
Giảm giá
名家 豚肉粽子(12个) 600g
Giá thông thường ¥1,150 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,265 円Giá bán ¥1,150 円Giảm giá -
日日水餃子 豚肉と椎茸水餃子 豚肉香姑水餃子日日餃子 厚皮 約30個入日本国内加工 日本産 600g
Giá thông thường ¥853 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥938 円Giá bán ¥853 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 臭豆腐 約230g 日本国内加工
Giá thông thường ¥642 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥706 円Giá bán ¥642 円Giảm giá -
Giảm giá
-
生猪蹄膀 (肘子)1000g 冷凍品 日本国産 猪蹄膀 (肘子)每块大小不一样,按重量算钱,一般800-1300日元
Giá thông thường ¥1,031 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,265 円Giá bán ¥1,031 円Giảm giá -
Giảm giá
瑞豊 台湾滷肉 500g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥1,110 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,221 円Giá bán ¥1,110 円Giảm giá -
Giảm giá
-
Giảm giá
友盛水晶蝦餃 25个入 500g 冷凍品 越南产 特级1105円
Giá thông thường ¥1,299 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,429 円Giá bán ¥1,299 円Giảm giá -
Giảm giá
福州 花枝丸(東永)400g 冷凍品
Giá thông thường ¥892 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥981 円Giá bán ¥892 円Giảm giá -
Giảm giá
蝦仁大雲呑1000g 冷凍品
Giá thông thường ¥1,527 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,680 円Giá bán ¥1,527 円Giảm giá -
大雲呑皮 (約35枚)450g 日本国内加工 八幡製麺所 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥551 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥485 円Giá bán Từ ¥551 円 -
泰山豆腐干絲 500g 台湾産 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥922 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥776 円Giá bán Từ ¥922 円 -
Giảm giá
第一食品 生鴨子1.6kg (泰国産)
Giá thông thường ¥2,042 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,508 円Giá bán ¥2,042 円Giảm giá -
蚕蛹 500g 冷凍发貨
Giá thông thường Từ ¥1,884 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,636 円Giá bán Từ ¥1,884 円 -
Giảm giá
小籠包20个入 600g 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥1,071 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,178 円Giá bán Từ ¥1,071 円Giảm giá -
Giảm giá
祥瑞三合一小湯圓 250g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥397 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥437 円Giá bán ¥397 円Giảm giá