-
生友 豚蹄2個入醤豚爪 熟豚蹄 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥595 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥611 円Giá bán Từ ¥595 円Giảm giá -
Giảm giá
五香干豆腐2卷(生友) 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥362 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥398 円Giá bán Từ ¥362 円Giảm giá -
Đã bán hết
生友 五香焼鶏 1个/袋 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥1,173 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,290 円Giá bán ¥1,173 円Đã bán hết -
Giảm giá
麻辣鶏頸 4个入(鶏脖)日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥210 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥231 円Giá bán ¥210 円Giảm giá -
Giảm giá
青松泡椒鶏爪100g 日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥333 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥366 円Giá bán Từ ¥333 円Giảm giá -
Giảm giá
友盛 広式臘腸 250g 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥843 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥872 円Giá bán Từ ¥843 円Giảm giá -
Giảm giá
予售 生友麻辣肥腸150g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥396 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥436 円Giá bán ¥396 円Giảm giá -
予約 生友 麻辣豚蹄(半切3片)日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥625 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥643 円Giá bán Từ ¥625 円Giảm giá -
予約 生友 麻辣鶏珍 150g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥396 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥436 円Giá bán ¥396 円Giảm giá -
予售 香辣牛肚糸 100g(生友)日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥495 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥414 円Giá bán Từ ¥495 円 -
Giảm giá
予售 醤豚尾 300g 日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường ¥416 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥458 円Giá bán ¥416 円Giảm giá -
Giảm giá
五香鶏腿 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥654 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥719 円Giá bán ¥654 円Giảm giá -
现烤北京考鴨組合套餐(1只考鴨+1份考鴨醤+20張鴨餅) 冷蔵发货口感最佳 日本国内加工
Giá thông thường ¥3,980 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,378 円Giá bán ¥3,980 円Giảm giá -
Giảm giá
羊の臓物 羊雑湯100g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥753 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥828 円Giá bán Từ ¥753 円Giảm giá -
5月限时特惠 華華 熟猪蹄 豚足の煮込み 1個入 日本国産猪足 日本国内加工 限购2袋 超过2袋的单价是318円
Giá thông thường Từ ¥260 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥437 円Giá bán Từ ¥260 円Giảm giá