-
Giảm giá
予約 生友麻辣鴨孛(鴨孛)日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥734 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥763 円Giá bán Từ ¥734 円Giảm giá -
Giảm giá
瑞豊虎皮鶏爪300g 日本国内加工
Giá thông thường ¥357 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥393 円Giá bán ¥357 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 香辣孜然心管 140g
Giá thông thường Từ ¥643 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥707 円Giá bán Từ ¥643 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 紅油藤椒無骨鳳爪 日本国内加工 约320g
Giá thông thường Từ ¥958 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,054 円Giá bán Từ ¥958 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 柠檬酸辣凤爪(酸辣中辣)约320g 日本国内加工
Giá thông thường Từ ¥918 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,010 円Giá bán Từ ¥918 円Giảm giá -
香辣豚耳条(熟食)150g 日本国内加工 冷蔵品 賞味期限約10~15日
Giá thông thường Từ ¥436 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥393 円Giá bán Từ ¥436 円 -
祥瑞 四川麻辣香腸 約180-200g 日本産 日本国内加工 国産の豚肉使用 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥1,547 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,571 円Giá bán Từ ¥1,547 円Giảm giá -
予售 生友 醤牛肉 300g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥1,626 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,789 円Giá bán ¥1,626 円Giảm giá -
Giảm giá
瑞豊 醤牛肉麻辣味 150 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥853 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥938 円Giá bán ¥853 円Giảm giá -
Giảm giá
華華 焼鶏 650g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥1,547 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,702 円Giá bán ¥1,547 円Giảm giá -
香辣豚肚糸 150g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥416 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥415 円Giá bán Từ ¥416 円 -
松花皮蛋腸 超大根约180-200g(日本国内制作安全无添加 ) 禁止冷凍
Giá thông thường Từ ¥357 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥393 円Giá bán Từ ¥357 円Giảm giá -
Giảm giá
青松 梅菜扣肉(辛口)200g 日本国内加工 冷藏品
Giá thông thường ¥769 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥846 円Giá bán ¥769 円Giảm giá -
予售 血腸300g 冷蔵保存 不可冷凍发 賞味期限本身只有10天 日本国内加工
Giá thông thường ¥1,102 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,212 円Giá bán ¥1,102 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 香辣牛板筋 日本国内加工 約130g
Giá thông thường ¥514 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥565 円Giá bán ¥514 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 冷吃千层肚 日本国内加工 約300g
Giá thông thường ¥918 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,010 円Giá bán ¥918 円Giảm giá