-
予售 香辣孜然豚心 200g (生友) 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥397 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥437 円Giá bán ¥397 円Giảm giá -
Đã bán hết
预售 延明 醤牛肉腱子 150g 日本国内加工 冷蔵冷凍品
Giá thông thường ¥1,377 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,515 円Giá bán ¥1,377 円Đã bán hết -
Đã bán hết
预售 麻辣牛筋(牛蹄筋)アキレス 200g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥674 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥741 円Giá bán ¥674 円Đã bán hết -
Đã bán hết
蕎麦冷麺セット350g 日本産 日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường ¥635 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥699 円Giá bán ¥635 円Đã bán hết -
Giảm giá
予約 亮哥羊雑湯(羊杂汤)(湯付)日本国内加工 3袋组合
Giá thông thường ¥2,967 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥3,330 円Giá bán ¥2,967 円Giảm giá -
Giảm giá
酒麹咸蛋(ゆで塩麹卵)4個入 国内国産鶏蛋 日本国内加工
Giá thông thường ¥597 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥657 円Giá bán ¥597 円Giảm giá -
Đã bán hết
熏制童子鶏 (整只)日本国内加工
Giá thông thường ¥991 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,090 円Giá bán ¥991 円Đã bán hết -
Giảm giá
冷凍 広式焼鴨 冷蔵发货口感最佳 日本国内加工
Giá thông thường ¥3,698 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,068 円Giá bán ¥3,698 円Giảm giá -
熟豚蹄2个入と生友 麻辣豚蹄(半切3片)2点セット日本国内加工 賞味期限約10~15天 豚爪 豚足
Giá thông thường ¥1,235 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,386 円Giá bán ¥1,235 円Giảm giá -
Giảm giá
祥瑞 四喜考麸 280g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥575 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥633 円Giá bán ¥575 円Giảm giá -
Giảm giá
予售 祥瑞 金華火腿 200g 日本国内加工 冷凍品 ハム
Giá thông thường ¥3,371 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥3,708 円Giá bán ¥3,371 円Giảm giá -
Đã bán hết
五香味風干腸 (熟的)300-350g之间 日本国内加工
Giá thông thường ¥2,246 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,470 円Giá bán ¥2,246 円Đã bán hết -
Giảm giá
予約 華華食品現做塩水鴨 整只約1300g 冷蔵品 冷蔵賞味期限7天
Giá thông thường ¥3,698 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,068 円Giá bán ¥3,698 円Giảm giá -
Giảm giá
牛血管和え(孜然血管)200g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥918 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,010 円Giá bán ¥918 円Giảm giá -
Giảm giá
北京ダック Mサイズ(1.6~1.8kg) 冷凍品
Giá thông thường ¥4,461 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,907 円Giá bán ¥4,461 円Giảm giá -
Giảm giá
予約 半熟北京ダック Sサイズ(1.4~1.6kg) 冷凍品
Giá thông thường ¥3,867 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,254 円Giá bán ¥3,867 円Giảm giá