-
Giảm giá
華華 手撕鴨 日本国内加工 现做 每周五有货 冷蔵发货口感最佳
Giá thông thường ¥3,698 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,068 円Giá bán ¥3,698 円Giảm giá -
Giảm giá
広式焼鴨半只 日本国内加工 现烤冷凍保存 (焼鴨半只+2袋焼鴨醤)
Giá thông thường ¥2,184 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,827 円Giá bán ¥2,184 円Giảm giá -
Đã bán hết
予約 麻辣香腸2个/袋 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥525 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥578 円Giá bán ¥525 円Đã bán hết -
Giảm giá
青花椒味風干腸 (熟的)300-350g之间 日本国内加工
Giá thông thường ¥2,246 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,471 円Giá bán ¥2,246 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 檸檬百香果無骨鳳爪(酸甜辣) 日本国内加工
Giá thông thường Từ ¥1,010 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,111 円Giá bán Từ ¥1,010 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥麻辣牛腩牛肚心管(牛雑)約 300g 日本国内加工
Giá thông thường ¥1,248 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,616 円Giá bán ¥1,248 円Giảm giá -
Giảm giá
酒麹咸蛋(ゆで塩麹卵)4個入 国内国産鶏蛋 日本国内加工
Giá thông thường ¥597 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥657 円Giá bán ¥597 円Giảm giá -
Giảm giá
祥瑞 四喜考麸 280g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥575 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥633 円Giá bán ¥575 円Giảm giá -
Đã bán hết
麻辣牛蹄筋 270g 日本国内加工 [冷蔵・冷凍食品]
Giá thông thường ¥863 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥949 円Giá bán ¥863 円Đã bán hết -
Đã bán hết
预售 延明 醤牛肉腱子 150g 日本国内加工 冷蔵冷凍品
Giá thông thường ¥1,377 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,515 円Giá bán ¥1,377 円Đã bán hết -
Đã bán hết
预售 麻辣牛筋(牛蹄筋)アキレス 200g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥674 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥741 円Giá bán ¥674 円Đã bán hết -
Giảm giá
特价 北極冰蝦5KG整箱 加拿大産
Giá thông thường ¥9,585 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥12,716 円Giá bán ¥9,585 円Giảm giá -
Giảm giá
-
Giảm giá
冷凍 広式焼鴨 日本国内加工
Giá thông thường ¥3,698 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,068 円Giá bán ¥3,698 円Giảm giá -
熟豚蹄2个入と生友 麻辣豚蹄(半切3片)2点セット日本国内加工 賞味期限約10~15天 豚爪 豚足
Giá thông thường ¥1,235 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,386 円Giá bán ¥1,235 円Giảm giá -
Giảm giá
予售 祥瑞 金華火腿 200g 日本国内加工 冷凍品 ハム
Giá thông thường ¥3,371 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥3,708 円Giá bán ¥3,371 円Giảm giá