-
Giảm giá
広式焼鴨半只 日本国内加工 现烤冷凍保存 (焼鴨半只+2袋焼鴨醤)
Giá thông thường ¥2,184 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,827 円Giá bán ¥2,184 円Giảm giá -
Giảm giá
祥瑞 上海咸鶏 550g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥1,547 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,701 円Giá bán ¥1,547 円Giảm giá -
Giảm giá
祥瑞 広式臘腸 180g 冷凍品 日本国内加工
Giá thông thường ¥1,547 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,702 円Giá bán ¥1,547 円Giảm giá -
Đã bán hết
麻辣牛蹄筋 270g 日本国内加工 [冷蔵・冷凍食品]
Giá thông thường ¥863 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥949 円Giá bán ¥863 円Đã bán hết -
予售 香辣孜然豚心 200g (生友) 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥343 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥377 円Giá bán ¥343 円Giảm giá -
Đã bán hết
预售 延明 醤牛肉腱子 150g 日本国内加工 冷蔵冷凍品
Giá thông thường ¥1,377 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,515 円Giá bán ¥1,377 円Đã bán hết -
预售 麻辣牛筋(牛蹄筋)アキレス 200g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥674 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥741 円Giá bán ¥674 円Giảm giá -
Đã bán hết
蕎麦冷麺セット350g 日本産 日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường ¥635 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥699 円Giá bán ¥635 円Đã bán hết -
Giảm giá
予約 亮哥羊雑湯(羊杂汤)(湯付)日本国内加工 3袋组合
Giá thông thường ¥2,700 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥3,330 円Giá bán ¥2,700 円Giảm giá -
Giảm giá
预售 猪肉脯120g 約8小袋
Giá thông thường ¥638 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥780 円Giá bán ¥638 円Giảm giá -
Giảm giá
熟牛蜂の巢 200g 牛肚 日本国内加工
Giá thông thường ¥528 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥646 円Giá bán ¥528 円Giảm giá -
Giảm giá
青松 塩焗鶏爪100g 日本国内加工
Giá thông thường Từ ¥280 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥344 円Giá bán Từ ¥280 円Giảm giá -
Giảm giá
酒麹咸蛋(ゆで塩麹卵)4個入 国内国産鶏蛋 日本国内加工
Giá thông thường ¥597 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥657 円Giá bán ¥597 円Giảm giá -
Đã bán hết
熏制童子鶏 (整只)日本国内加工
Giá thông thường ¥991 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,090 円Giá bán ¥991 円Đã bán hết -
Giảm giá
冷凍 広式焼鴨 冷蔵发货口感最佳 日本国内加工
Giá thông thường ¥3,698 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,068 円Giá bán ¥3,698 円Giảm giá