-
Giảm giá
羊の臓物 羊雑湯100g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥753 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥828 円Giá bán Từ ¥753 円Giảm giá -
Đã bán hết
香辣鶏翅膀(熟食)3个入 日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥159 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥284 円Giá bán Từ ¥159 円Đã bán hết -
Giảm giá
麻辣鴨爪6个入 賞味期限約10~15日間 日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥397 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥399 円Giá bán Từ ¥397 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 柠檬无骨凤爪(酸甜辣) 約320g 日本国内加工
Giá thông thường Từ ¥825 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,010 円Giá bán Từ ¥825 円Giảm giá -
脱骨肘子300g日本国産 熟食 賞味期限約10~15日 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥912 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥880 円Giá bán Từ ¥912 円 -
Giảm giá
生友 滷豚耳 2个入 賞味期限約10~15日 日本産日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường ¥654 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥719 円Giá bán ¥654 円Giảm giá -
Giảm giá
五香鶏爪(10个入)日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥734 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥807 円Giá bán ¥734 円Giảm giá -
Giảm giá
予約 生友麻辣鴨孛(鴨孛)日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥734 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥763 円Giá bán Từ ¥734 円Giảm giá -
Giảm giá
延明 檸檬酸辣無骨鶏爪 380g 日本国内加工
Giá thông thường Từ ¥863 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥909 円Giá bán Từ ¥863 円Giảm giá -
Giảm giá
醤豚肝 250g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥357 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥393 円Giá bán ¥357 円Giảm giá -
脆皮五花肉 100g 每块大小不一样 按照实际重量称的 80g到380g之间 日本国内加工
Giá thông thường ¥691 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥760 円Giá bán ¥691 円Giảm giá -
祥瑞 四川麻辣香腸 約180-200g 日本産 日本国内加工 国産の豚肉使用 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥1,392 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,571 円Giá bán Từ ¥1,392 円Giảm giá -
Giảm giá
滷豚頭肉(熟食)500g± 日本国産 冷蔵品
Giá thông thường ¥912 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,003 円Giá bán ¥912 円Giảm giá -
予約 生友醤豚舌(熟食)1個 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥595 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥655 円Giá bán ¥595 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥貢菜毛肚 日本国内加工 約350g
Giá thông thường ¥826 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,010 円Giá bán ¥826 円Giảm giá -
Giảm giá
祥瑞 湖南臘肉 180g 日本国産の豚肉使用 冷凍食品 日本産
Giá thông thường Từ ¥1,348 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,352 円Giá bán Từ ¥1,348 円Giảm giá