-
Giảm giá
冷凍緑辣椒 500g 爆辣 冷凍品
Giá thông thường ¥833 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥938 円Giá bán ¥833 円Giảm giá -
Giảm giá
芝麻球(芝麻餡) 大 37gx20 冷凍品
Giá thông thường ¥962 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,058 円Giá bán ¥962 円Giảm giá -
Giảm giá
思念 小小湯圓三合一 300g 冷凍品
Giá thông thường ¥591 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥650 円Giá bán ¥591 円Giảm giá -
Giảm giá
薄豆腐皮 冷凍生ゆばシート 20cm角 20枚入 約290g 冷凍品
Giá thông thường ¥664 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥731 円Giá bán ¥664 円Giảm giá -
烏骨鶏(中抜き)L 約700g~1050g サイズ 非真空 抗生物質や合成抗菌剤などを使わないで育てた銘柄鶏 うこっけい マレーシア産 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥2,677 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,920 円Giá bán Từ ¥2,677 円 -
日日水餃子 豚肉と椎茸水餃子 豚肉香姑水餃子日日餃子 厚皮 約30個入日本国内加工 日本産 600g
Giá thông thường ¥853 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥938 円Giá bán ¥853 円Giảm giá -
Giảm giá
予約 亮哥羊雑湯(羊杂汤)(湯付)日本国内加工
Giá thông thường ¥908 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,110 円Giá bán ¥908 円Giảm giá -
Giảm giá
冷凍豚横隔膜筋(护心肉 )猪横隔膜肉 1kg 加拿大产
Giá thông thường ¥860 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,052 円Giá bán ¥860 円Giảm giá -
Giảm giá
生鴨爪 鴨掌 2kg 泰国産
Giá thông thường ¥1,249 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,527 円Giá bán ¥1,249 円Giảm giá -
Giảm giá
牛蛙 500g カエル ベトナム産
Giá thông thường Từ ¥1,091 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,418 円Giá bán Từ ¥1,091 円Giảm giá -
Giảm giá
冷凍干しエビ(天然小蝦米)200g 冷凍蝦皮
Giá thông thường ¥695 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥853 円Giá bán ¥695 円Giảm giá -
生鴨脖2kg 泰国産 冷凍生鴨頚 鴨首 アヒルのネック タイ産 [冷凍食品]
Giá thông thường ¥1,620 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,964 円Giá bán ¥1,620 円Giảm giá -
Giảm giá
-
Giảm giá
鶏大腿 約900g 巴西産 冷凍品
Giá thông thường ¥892 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥982 円Giá bán ¥892 円Giảm giá -
小龍蝦尾1000g ザリガニの尻尾天然 印尼産 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥4,164 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,035 円Giá bán Từ ¥4,164 円 -
Giảm giá
窩窩頭 50g*10个 冷凍品
Giá thông thường ¥952 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,048 円Giá bán ¥952 円Giảm giá