-
Giảm giá
冷凍唐辛子 緑・赤2種类 2点セット 500g×2 (辣椒)
Giá thông thường ¥1,632 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,895 円Giá bán ¥1,632 円Giảm giá -
生猪蹄膀 (肘子)1000g 冷凍品 日本国産 猪蹄膀 (肘子)每块大小不一样,按重量算钱,一般800-1300日元
Giá thông thường ¥1,031 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,265 円Giá bán ¥1,031 円Giảm giá -
Đã bán hết
黒米雑糧包 80g×6(6个入)冷凍品
Giá thông thường ¥644 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥708 円Giá bán ¥644 円Đã bán hết -
Giảm giá
酸菜豚肉水餃 1KG 冷凍品
Giá thông thường ¥1,428 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,571 円Giá bán ¥1,428 円Giảm giá -
Giảm giá
黄金鈎冷凍豆角500g 冷凍品
Giá thông thường ¥456 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥502 円Giá bán ¥456 円Giảm giá -
Giảm giá
牛肉串 麻辣味 冷凍品 200g
Giá thông thường ¥1,190 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,309 円Giá bán ¥1,190 円Giảm giá -
Giảm giá
中華大麻花3本入 700g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥694 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥763 円Giá bán ¥694 円Giảm giá -
Giảm giá
山東香菜豚肉水餃 1KG 冷凍品
Giá thông thường ¥1,428 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,571 円Giá bán ¥1,428 円Giảm giá -
Giảm giá
福州 花枝丸(東永)400g 冷凍品
Giá thông thường ¥892 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥981 円Giá bán ¥892 円Giảm giá -
Giảm giá
冷凍豚横隔膜筋(护心肉 )猪横隔膜肉 1kg 加拿大产
Giá thông thường ¥956 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,052 円Giá bán ¥956 円Giảm giá -
上海甜酒醸約300~350gと彩色小湯圓250gの2種2点セット 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥895 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,005 円Giá bán ¥895 円Giảm giá -
Giảm giá
手工 大餡雲呑(豚肉大葱)18g*12枚入 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥595 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥655 円Giá bán Từ ¥595 円Giảm giá -
Giảm giá
灌湯小肉包 600g20個入 冷凍品
Giá thông thường ¥991 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,090 円Giá bán ¥991 円Giảm giá -
Giảm giá
思念 放心油条 450g(10个入)
Giá thông thường Từ ¥783 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥800 円Giá bán Từ ¥783 円Giảm giá -
Giảm giá
名家 豚肉粽子(12个) 600g
Giá thông thường ¥1,150 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,265 円Giá bán ¥1,150 円Giảm giá -
日日三鮮水餃子 約30個入 日日餃子 厚皮 日本国内加工 日本産 600g
Giá thông thường ¥882 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥970 円Giá bán ¥882 円Giảm giá