-
Giảm giá
亮哥 冷吃千层肚 日本国内加工 約300g
Giá thông thường ¥826 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,010 円Giá bán ¥826 円Giảm giá -
Giảm giá
青松 梅菜扣肉(甘口)200g 日本国内加工 冷藏品
Giá thông thường ¥692 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥846 円Giá bán ¥692 円Giảm giá -
Giảm giá
-
Đã bán hết
予約 生友 麻辣鴨翅 3個入 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥337 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥371 円Giá bán ¥337 円Đã bán hết -
Giảm giá
蒜蓉香腸 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥525 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥578 円Giá bán ¥525 円Giảm giá -
Giảm giá
牛板筋和え(缶)250g 冷蔵・冷凍品 日本国内加工 即食タイプ 日本産
Giá thông thường ¥863 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥949 円Giá bán ¥863 円Giảm giá -
生友泡椒鶏爪 (6个入)200g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥476 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥480 円Giá bán Từ ¥476 円Giảm giá -
Giảm giá
瑞豊鶏架 200g 日本国内加工
Giá thông thường ¥250 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥306 円Giá bán ¥250 円Giảm giá -
Giảm giá
華華五香豚顔肉 (猪脸肉)半個 約400g 日本国内加工
Giá thông thường ¥743 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥909 円Giá bán ¥743 円Giảm giá -
好人家五香と香辣老鹵汁2点セット 120g×2
Giá thông thường ¥498 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥277 円Giá bán ¥498 円 -
Giảm giá
即食黒虎蝦 美人蝦1000g 約60個 泰国産
Giá thông thường ¥2,925 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥3,575 円Giá bán ¥2,925 円Giảm giá -
Giảm giá
瑞豊 台湾滷肉 500g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥1,102 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,212 円Giá bán ¥1,102 円Giảm giá -
Giảm giá
瑞豊 毛血旺 500g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥1,102 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,212 円Giá bán ¥1,102 円Giảm giá -
Giảm giá
山桔梗和え100g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥440 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥484 円Giá bán ¥440 円Giảm giá -
Giảm giá
塩ju鶏翅 2個入日本国内加工 [冷蔵・冷凍食品]
Giá thông thường ¥258 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥284 円Giá bán ¥258 円Giảm giá -
Đã bán hết
熏制老母鶏整只(熟食) 約800g 日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường ¥991 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,090 円Giá bán ¥991 円Đã bán hết