-
予售 生友 醤牛肉 300g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥1,685 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,854 円Giá bán ¥1,685 円Giảm giá -
Giảm giá
五香鶏爪(10个入)日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥734 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥807 円Giá bán ¥734 円Giảm giá -
Đã bán hết
瑞豊 醤牛肉麻辣味 150 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥853 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥938 円Giá bán ¥853 円Đã bán hết -
Giảm giá
亮哥 香辣孜然心管 140g
Giá thông thường Từ ¥643 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥707 円Giá bán Từ ¥643 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥貢菜毛肚 日本国内加工 約350g
Giá thông thường ¥918 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,010 円Giá bán ¥918 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 柠檬酸辣凤爪(酸辣中辣)约320g 日本国内加工
Giá thông thường Từ ¥918 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,010 円Giá bán Từ ¥918 円Giảm giá -
Đã bán hết
予約 生友麻辣鴨孛(鴨孛)日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥734 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥763 円Giá bán Từ ¥734 円Đã bán hết -
祥瑞 四川麻辣香腸 約180-200g 日本産 日本国内加工 国産の豚肉使用 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥1,547 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,571 円Giá bán Từ ¥1,547 円Giảm giá -
Giảm giá
亮哥 紅油藤椒無骨鳳爪 日本国内加工 约320g
Giá thông thường Từ ¥958 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,054 円Giá bán Từ ¥958 円Giảm giá -
香辣豚耳条(熟食)150g 日本国内加工 冷蔵品 賞味期限約10~15日
Giá thông thường Từ ¥436 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥393 円Giá bán Từ ¥436 円 -
Giảm giá
華華 焼鶏 650g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥1,547 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,702 円Giá bán ¥1,547 円Giảm giá -
香辣豚肚糸 150g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥416 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥415 円Giá bán Từ ¥416 円 -
Giảm giá
蒜蓉香腸 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥525 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥578 円Giá bán ¥525 円Giảm giá -
塩水鴨 (半) 450g 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥1,071 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,043 円Giá bán Từ ¥1,071 円 -
Giảm giá
瑞豊鶏架 200g 日本国内加工
Giá thông thường ¥278 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥306 円Giá bán ¥278 円Giảm giá -
Giảm giá
予售 麻辣鴨頭 2个入 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥595 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥655 円Giá bán ¥595 円Giảm giá