-
芝麻湯圓 (小) 300g 約30個入 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥406 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥404 円Giá bán Từ ¥406 円 -
Đã bán hết
麻辣龍蝦尾250g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥643 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,210 円Giá bán ¥643 円Đã bán hết -
思念 花生湯圓 400g 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥650 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥584 円Giá bán Từ ¥650 円 -
Giảm giá
-
Giảm giá
富媽媽 海鮮豆腐 500g 冷凍品
Giá thông thường ¥912 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,003 円Giá bán ¥912 円Giảm giá -
塩水鴨 (半) 450g 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥1,071 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,043 円Giá bán Từ ¥1,071 円 -
Đã bán hết
牛肚(生)1KG (金銭肚) 冷凍品 牛蜂の巣 愛爾蘭産
Giá thông thường ¥1,586 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,745 円Giá bán ¥1,586 円Đã bán hết -
Giảm giá
好鱼轩 冷凍魚頭(剁椒魚頭)640g 冷凍品 鰱魚頭
Giá thông thường Từ ¥1,432 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,716 円Giá bán Từ ¥1,432 円Giảm giá -
Giảm giá
郷里香玉米面餅 鍋貼 600g 冷凍品
Giá thông thường ¥635 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥699 円Giá bán ¥635 円Giảm giá -
王牌 鴨腿 126g(香辣味) 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥377 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥245 円Giá bán Từ ¥377 円 -
Giảm giá
茴香豚肉水餃 1KG 冷凍品
Giá thông thường ¥1,428 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,571 円Giá bán ¥1,428 円Giảm giá -
Giảm giá
生豚皮 950g 日本産 冷凍品
Giá thông thường ¥714 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥785 円Giá bán ¥714 円Giảm giá -
香辣豚耳条(熟食)150g 日本国内加工 冷蔵品 賞味期限約10~15日
Giá thông thường Từ ¥436 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥393 円Giá bán Từ ¥436 円 -
Giảm giá
豚肉大雲呑 1KG 冷凍品
Giá thông thường ¥1,527 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,680 円Giá bán ¥1,527 円Giảm giá -
Đã bán hết
冷凍タルト 安東尼蛋撻皮20个入 約460g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥1,884 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,745 円Giá bán Từ ¥1,884 円Đã bán hết -
Giảm giá
羊肉串 香辣味 調味料付 200g 澳大利亚産 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥1,348 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,483 円Giá bán ¥1,348 円Giảm giá