-
生友 枚瑰月餅 4个入 冷蔵品 微波炉600瓦加热30秒口感跟刚做的月餅一样
Giá thông thường ¥579 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥718 円Giá bán ¥579 円Giảm giá -
Đã bán hết
生友 泡椒豚皮絲 150g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥337 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥327 円Giá bán Từ ¥337 円Đã bán hết -
Giảm giá
生友 滷豚耳 2个入 賞味期限約10~15日 日本産日本国内加工 冷蔵品
Giá thông thường ¥654 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥719 円Giá bán ¥654 円Giảm giá -
Giảm giá
生友 玉米面条 400g
Giá thông thường Từ ¥364 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥392 円Giá bán Từ ¥364 円Giảm giá -
Giảm giá
生友 白糯玉米2個入約500g 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥387 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥426 円Giá bán Từ ¥387 円Giảm giá -
Giảm giá
生友 蕎麦冷面 252g
Giá thông thường Từ ¥357 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥393 円Giá bán Từ ¥357 円Giảm giá -
生友 豚蹄2個入醤豚爪 熟豚蹄 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥635 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥611 円Giá bán Từ ¥635 円 -
Giảm giá
生友 速凍 東北豆角500g
Giá thông thường Từ ¥377 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥415 円Giá bán Từ ¥377 円Giảm giá -
Giảm giá
生友 麻辣鶏爪 5个入 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường ¥456 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥502 円Giá bán ¥456 円Giảm giá -
Giảm giá
生友 黄糯玉米2個入約500g 冷凍品
Giá thông thường Từ ¥387 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥426 円Giá bán Từ ¥387 円Giảm giá -
Giảm giá
生友偉業蓮蓉蛋黄月餅4个入330g 冷蔵保存
Giá thông thường ¥1,284 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,412 円Giá bán ¥1,284 円Giảm giá -
Giảm giá
-
Giảm giá
生友大榛子月餅4個入 400g
Giá thông thường ¥929 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,022 円Giá bán ¥929 円Giảm giá -
Đã bán hết
生友泡椒鶏爪 (6个入)200g 日本国内加工 賞味期限約10~15天 冷蔵品
Giá thông thường Từ ¥476 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥480 円Giá bán Từ ¥476 円Đã bán hết -
Đã bán hết
-
生向日葵 1kg 生ヒマワリの種
Giá thông thường Từ ¥892 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥879 円Giá bán Từ ¥892 円