-
Giảm giá
-
Đã bán hết
-
生牛腱肉 1KG 每块大小不一样 金额不一样 按照实际重量称 摩西哥 冷凍品
Giá thông thường ¥2,677 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥2,945 円Giá bán ¥2,677 円Giảm giá -
生猪蹄膀 (肘子)1000g 冷凍品 日本国産 猪蹄膀 (肘子)每块大小不一样,按重量算钱,一般800-1300日元
Giá thông thường ¥1,091 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,265 円Giá bán ¥1,091 円Giảm giá -
Giảm giá
生羊排骨1KG 英国産 冷凍品 每块大小不一样 按照实际重量称的
Giá thông thường ¥3,668 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥4,035 円Giá bán ¥3,668 円Giảm giá -
Giảm giá
生血腸350g 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥1,102 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,212 円Giá bán ¥1,102 円Giảm giá -
Giảm giá
生豚尾500g 日本産 冷凍品
Giá thông thường ¥248 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥273 円Giá bán ¥248 円Giảm giá -
Giảm giá
生豚皮 950g 日本産 冷凍品
Giá thông thường ¥714 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥785 円Giá bán ¥714 円Giảm giá -
Giảm giá
生豚肚 950G 日本国産 冷凍品
Giá thông thường ¥753 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥829 円Giá bán ¥753 円Giảm giá -
Giảm giá
生豚肝 950g 日本産 冷凍品
Giá thông thường ¥258 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥371 円Giá bán ¥258 円Giảm giá -
Giảm giá
生鴨爪 鴨掌 2kg 泰国産
Giá thông thường ¥1,249 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,527 円Giá bán ¥1,249 円Giảm giá -
Giảm giá
生鴨翅膀2kg 泰国産
Giá thông thường ¥1,249 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,527 円Giá bán ¥1,249 円Giảm giá -
生鴨脖2kg 泰国産 冷凍生鴨頚 鴨首 アヒルのネック タイ産 [冷凍食品]
Giá thông thường ¥1,620 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,964 円Giá bán ¥1,620 円Giảm giá -
Giảm giá
白 牛百葉 約1kg 冷凍品 爱尔兰産
Giá thông thường ¥1,428 円Giá thông thườngĐơn giá trên¥1,571 円Giá bán ¥1,428 円Giảm giá